venerate
venerate | ['venəreit] | | ngoại động từ | | | vái lạy | | | sùng kính, tôn trọng, coi như là thiêng liêng; tôn kính | | | venerate the memory of Mozart | | sùng kính ký ức của Mozart | | | to venerate the aged | | tôn kính những người có tuổi |
/'venəreit/
tính từ tôn kính to venerate the aged tôn kính những người có tuổi
|
|