Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ven


bord; bordure
Ven đường
bord de la route
(thường ven theo) longer
Ven theo bờ biển
longer la côte
(khẩu ngữ) veine
tiêm ven
pipûre intraveineuse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.