|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
velu
 | [velu] |  | tính từ | |  | có lông, đầy lông; lông lá | |  | Bras velu | | cánh tay lông lá | |  | Fruit velu | | quả có lông | |  | pierre velue | |  | đá chưa đẽo |  | phản nghĩa Lisse. |  | danh từ giống đực | |  | phần có lông, mặt có lông | |  | Le velu d'une feuille | | mặt có lông của lá | |  | sự xù lông | |  | Le velu du lapin | | sự xù lông của con thỏ |
|
|
|
|