Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vay


emprunter
Vay tiền bạn
emprunter de l'argent à un ami; (thân mật) taper un ami
d'emprunt
(từ cũ; nghĩa cũ) hélas!
vay mật trả gừng
rendre le mal pour le bien
thương vay khóc mướn
manifester une compassion d'emprunt et pleurer à la place d'un autre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.