|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaseux
| [vaseux] | | tính từ | | | có bùn | | | Fond vaseux | | đáy có bùn | | | (thân mật) phờ phạc | | | Je me sens vaseux ce matin | | sáng này tôi thấy người phờ phạc | | | (thân mật) lúng túng; tối nghĩa, khó hiểu | | | Raisonnement vaseux | | lí luận lúng túng | | | (từ cũ, nghĩa cũ) hèn hạ |
|
|
|
|