Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
varix




varix
['veəriks]
danh từ, số nhiều varices
(y học) chứng giãn tĩnh mạch; tĩnh mạch bị giãn


/'veəriks/

danh từ, số nhiều varices (y học)
chứng giãn tĩnh mạch
tĩnh mạch bị giãn

Related search result for "varix"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.