 | ['veəriəns] |
 | danh từ |
| |  | sự khác nhau, sự mâu thuẫn (về ý kiến), sự không ăn khớp |
| |  | words are at variance with the facts |
| | lời nói không đi đôi với việc làm |
| |  | sự khác biệt; sự dao động |
| |  | sự xích mích; mối bất hoà, cãi cọ |
| |  | to be at variance with someone |
| | xích mích (mâu thuẫn) với ai |
| |  | sự thay đổi (về thời tiết...) |
| |  | biến trạng, trạng thái biến dị |