|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaporisation
| [vaporisation] | | danh từ giống cái | | | (vật lý) học sự làm hoá hơi, sự hoá hơi | | | La vaporisation d'un liquide | | sự làm hóa hơi một chất lỏng | | | Vaporisation brusque /vaporisation tumultueuse | | sự bốc hơi tức thời | | | Vaporisation échelonnée | | sự bốc hơi từng nấc | | | Vaporisation sous vide | | sự bốc hơi trong chân không | | | sự phun | | | La vaporisation d'un parfum | | sự phun nước hoa |
|
|
|
|