valuable 
valuable | ['væljuəbl] |  | tính từ | |  | có giá trị lớn, quý giá; có giá trị nhiều tiền | |  | valuable assistance | | sự giúp đỡ quý giá | |  | rất có ích, đáng giá, quan trọng | |  | có thể đánh giá được, có thể định giá được | |  | a service not valuable in money | | một sự giúp đỡ không thể lấy tiền mà đánh giá được |  | danh từ | |  | châu báu |
/'væljuəbl/
tính từ
có giá trị lớn, quý giá valuable assistance sự giúp đỡ quý giá
có thể đánh giá được, có thể định giá được a service not valuable in money một sự giúp đỡ không thể lấy tiền mà đánh giá được
danh từ
((thường) số nhiều) đồ quý giá
|
|