validate
validate![](img/dict/02C013DD.png) | ['vælideit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phê chuẩn, thông qua, làm cho có hiệu lực, xác nhận tính hợp lệ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to validate a contract | | làm cho một hợp đồng có hiệu lực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | công nhận có giá trị, làm cho lôgich, làm cho hợp lý, làm cho chính đáng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to validate a thesis | | công nhận giá trị của một luận án |
/'vælideit/
ngoại động từ
làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ; phê chuẩn
|
|