Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
valet


[valet]
danh từ giống đực
đầy tớ, tớ, người hầu
Tel maître, tel valet
thầy nào tớ nấy
Valet de chambre
anh hầu phòng
Valet de pied
người theo hầu
tay sai
Âme de valet
đầu óc làm tay sai
người làm
Valet de ferme
người làm ở trại
Valet de chiens
người giữ chó săn
(đánh bài) (đánh cờ) con con bồi
giá (gương soi; để mắc áo); đế (bình cầu ở phòng thí nghiệm)
thanh chặn (giữ miếng gỗ trên bàn thợ mộc)
(sử học) quan hầu
avoir l'âme d'un valet
có tâm hồn hèn hạ
valet de comédie
vai người hầu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.