|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
valable
| [valable] | | tính từ | | | có giá trị | | | Oeuvre valable | | tác phẩm có giá trị | | | Billet d'avion valable un an | | vé máy bay có giá trị một năm | | | còn giá trị, còn hiệu lực | | | Passeport qui n'est plus valable | | hộ chiếu không còn giá trị | | | chấp nhận được | | | Un motif valable | | lý do chấp nhận được |
|
|
|
|