Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaisseau


[vaisseau]
danh từ giống đực
(giải phẫu) mạch
Vaisseau sanguin
mạch máu
Vaisseau laticifère
mạch nhựa mủ
tàu
Vaisseau de guerre
chiến hạm
Vaisseau cosmique spoutnik
tàu vệ tinh vũ trụ
Vaisseau lunaire
tàu vũ trụ phóng lên mặt trăng
Vaisseau marchand
tàu buôn, thương thuyền
Débris d'un vaisseau submergé
mảnh còn lại của một tàu bị đắm
Capitaine de vaisseau
thuyền trưởng, chiến hạm trưởng
(kiến trúc) lòng (nhà)
Vaisseau d'une cathédrale
lòng nhà thờ
(từ cũ, nghĩa cũ) bình
Vaisseau de vin
bình rượu vang
brûler ses vaisseaux
tự triệt đường thoái lui, chỉ tiến không lùi
vaisseau spatial / vaisseau cosmique
phi thuyền không gian



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.