|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaincu
| [vaincu] | | tính từ | | | thua, bại | | | chịu phục, chịu thua | | | Vaincu par la raison | | chịu phục vì lẽ phải | | | đã khắc phục được, đã chế ngự được | | | Difficultés vaincues | | những khó khăn đã khắc phục được | | danh từ giống đực | | | kẻ bại trận, kẻ thua | | | La honte des vaincus | | cái nhục của những kẻ bại trận | | Phản nghĩa Vainqueur |
|
|
|
|