Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vai


épaule
Nó cao ngang vai tôi
il vient à mes épaules
Vai long đình
épaules en portemanteau
áo rách vai
veste déchirée aux épaules
(cũng nói lá vai) empiècement (d'une robe, d'une veste)
rang
Ông ta bằng vai với bố anh
il est du même rang que votre père
cái ẩy vai
épaulée
rôle
Thuộc vai
savoir son rôle
Giữ một vai quan trọng
tenir (jouer) un rôle important
cái ẩy vai
épaulée
dây vai
épaulette (de corset)
đau vai
(y học) scapulalgie
tì vào vai
épauler (un fusil...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.