Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vai



noun
shoulder rank part, role

[vai]
shoulder
Đứng kề vai nhau
To stand shoulder to shoulder
Nàng đặt tay lên vai tôi
She put an arm around my shoulder
(lấy vai ) hất tôi sang một bên
He shouldered me aside
áo này chật vai quá
This jacket is too tight across the shoulders
Trách nhiệm đè lên vai tôi
The responsibility falls on my shoulders
position; rank
part; role
Phân cho ai một vai trong hài kịch
To cast somebody for a part in the comedy
Nàng được giao vai Desdemona
She was cast as Desdemona; She was cast in the role of Desdemona
Olivier trong vai Hamlet
Olivier as Hamlet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.