Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaguement


[vaguement]
phó từ
lờ mờ, mập mờ, lơ mơ
Apercevoir vaguement
nhìn thấy lờ mờ
Se souvenir vaguement
nhớ lơ mơ, nhớ mang máng
hơi, có phần
Vaguement ému
hơi cảm động
Un geste évasif, vaguement incrédule
một cử chỉ thoái thoác, có phần hoài nghi
Phản nghĩa Précisément, nettement, distinctement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.