Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vague


[vague]
tính từ
lờ mờ, mập mờ, lơ mơ
Mot vague
từ mập mờ
Idée vague
ý kiến lờ mờ
Inquiétude vague
mối lo ngại lơ mơ
Phản nghĩa Défini, déterminé, distinct, précis
lơ đãng
Air vague
vẻ lơ đãng
mờ
Couleur vague
màu mờ
không rõ, khó xác định
Douleur vague
đau khó xác định
rộng, lùng thùng
Manteau vague
áo khoác lùng thùng
nerf vague
(y học) dây thần kinh phế vị
terrain vague
đất bỏ không
endroit vague de la forêt
chỗ quang trong rừng
danh từ giống đực
cái lơ mơ, cái mập mờ; tính lơ mơ, tính mập mờ
Avoir horreur du vague
ghét cái mơ hồ
Le vague des passions
tính lơ mơ của dục vọng
Phản nghĩa Précision
khoảng trống; khoảng không vô định
danh từ giống cái
sóng, làn sóng
Vague qui déferle sur les côtes
sóng vỗ bờ biển
Vague d'accompagnement
sóng theo tàu
Vague cambrée /vague stationnaire
sóng dừng
Vague déferlente
sóng vỗ
Vague de fond
sóng đáy
Vague forcée
sóng dồi
Vague frontale
sóng phía trước
Vague moutonnante
sóng nhấp nhô
Vague oblique
sóng bên
Vague d'origine éolienne
sóng do gió
Vague de recul
sóng lùi
Vague de sillage
sóng rẽ nước
Vague superficielle
sóng mặt
Vague de translation
sóng truyền, sóng chuyển
luồng, làn
Des vagues de gaz
những luồng khí
Vague de cheveux
làn tóc
đợt
Vague d'assaut
đợt tấn công, đợt xung phong
Vague de chaleur
đợt nóng
cào trộn hèm bia



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.