|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vagabonder
| [vagabonder] | | nội động từ | | | đi lang thang, lêu lổng | | | Il vagabondait sur les chemins | | nó đi lang thang trên các nẻo đường | | | (nghĩa bóng) nhảy từ việc này sang việc khác | | | écrivain qui vagabonde d'un sujet à l'autre | | nhà văn nhảy từ vấn đề này sang vấn đề khác |
|
|
|
|