Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vagabonder


[vagabonder]
nội động từ
đi lang thang, lêu lổng
Il vagabondait sur les chemins
nó đi lang thang trên các nẻo đường
(nghĩa bóng) nhảy từ việc này sang việc khác
écrivain qui vagabonde d'un sujet à l'autre
nhà văn nhảy từ vấn đề này sang vấn đề khác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.