|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vagabondage
| [vagabondage] | | danh từ giống đực | | | sự lang thang, sự lêu lổng; thói du đãng | | | Délit de vagabondage | | tội du đãng | | | (nghĩa bóng) sự bất định, sự vu vơ | | | Vagabondage de l'imagination | | sự bất định của một trí tưởng tượng |
|
|
|
|