Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vagabond


[vagabond]
tính từ
lang thang, lêu lổng, nay đây mai đó
Mener une vie vagabonde
sống lang thang
(nghĩa bóng) bất định, vu vơ
Imagination vagabonde
trí tưởng tượng vu vơ
danh từ giống đực
kẻ đi lang thang, kẻ lêu lổng; tên du đãng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.