Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vacuum-gauge




vacuum-gauge
['vækjuəm'geidʒ]
danh từ
(vật lý) cái đo chân không


/'vækjuəm'geidʤ/

danh từ
(vật lý) cái đo chân không

Related search result for "vacuum-gauge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.