|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaciller
| [vaciller] | | nội động từ | | | lắc lư, lảo đảo, chệnh choạng vì mệt | | | Caler une échelle qui vacille | | kê cái thang lắc lư | | | chập chờn | | | Lumière qui vacille | | ánh sáng chập chờn | | | Mémoire qui vacille | | trí nhớ chập chờn | | | do dự, dao động | | | Vaciller dans ses réponses | | trả lời do dự |
|
|
|
|