Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vachette


[vachette]
danh từ giống cái
da bò cái non (đã thuộc)
Sac en vachette
túi bằng da bò cái non
Vachette tannée au chrome
da bò cái non thuộc crôm
Vachette au chrome imperméable
da bò cái non thuộc crôm không thấm (nước)
Vachette chromée en huile
da bò cái non thuộc crôm dầu
Vachette cirée
da bò cái non đánh xi
Vachette sport
da bò cái non làm giày thể thao
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) bò cái non



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.