Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vaccinal




vaccinal
['væksinl]
tính từ
(thuộc) bệnh đậu mùa
(thuộc) tiêm chủng


/'væksinl/

tính từ
(thuộc) bệnh đậu mùa
(thuộc) tiêm chủng

Related search result for "vaccinal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.