|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vacation ![](images/dict/v/vacation.gif)
vacation![](img/dict/94DAE8AA_2.GIF)
vacation A vacation is a time of rest or a change of everyday activities.![](img/dict/02C013DD.png) | [və'kei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một trong những khoảng ngưng nghỉ giữa các học kỳ ở các trường đại học và các phiên toà; kỳ nghỉ lễ (ở trường học); kỳ hưu thẩm (của toà án) (cũng) vac, recess | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | The Christmas, Easter vacation | | kỳ nghỉ lễ Nô-en, lễ phục sinh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the long vacation | | kỳ nghỉ hè | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | vacation work | | công việc trong kỳ nghỉ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngày nghỉ, ngày lễ (như) holiday | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hành động bỏ trốn, rời bỏ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | immediate vacation of the house is essential | | điều cần thiết là phải lập tức rời khỏi ngôi nhà này | | ![](img/dict/809C2811.png) | on vacation | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nghỉ việc | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ in, at) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có một kỳ nghỉ ở/tại (một nơi nào đó); đi nghỉ |
![](img/dict/02C013DD.png) /və'keiʃn/ ![](images/hoa.png) danh từ ![](images/green.png) sự bỏ trống, sự bỏ không ![](images/green.png) sự bỏ, sự thôi ![](images/green.png) kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ long vacation nghỉ hè Christmas vacation nghỉ lễ Nô-en
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian nghỉ việc on vacation nghỉ việc
(pháp lý) kỳ hưu thẩm (của toà án)
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( in, at) đi nghỉ to go vacationing đi nghỉ hè, đi nghỉ mát
|
|
Related search result for "vacation"
|
|