Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vacant





vacant
['veikənt]
tính từ
không đầy hoặc choán chỗ; trống rỗng; bỏ không; khuyết
Is the lavatory vacant?
phòng vệ sinh không có người à?
a vacant situation, post, hotel, room
một chỗ làm, chức vụ, phòng ở khách sạn bỏ trống
a vacant seat
ghế trống (chưa có người ngồi lên)
vacant hours
những giờ rảnh rỗi
trống rỗng (óc); lơ đãng, đờ đẫn (cái nhìn)
the vacant mind
đầu óc trống rỗng
a vacant stare/look
cái nhìn/nét mặt lơ đãng


/'veikənt/

tính từ
trống, rỗng
a vacant space khoảng trống
bỏ không, trống
a vacant room căn phòng bỏ không
a vacant seat ghế trống
khuyết, thiếu
to apply for a vacant post xin vào làm ở chỗ khuyết
rảnh rỗi (thì giờ)
vacant hours những giờ rảnh rỗi
trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn)
the vacant mind đầu óc trống rỗng
a vacant stare cái nhìn lỡ đãng

Related search result for "vacant"
  • Words pronounced/spelled similarly to "vacant"
    vacant vesicant
  • Words contain "vacant" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khuyết trống

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.