Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
urceolate




urceolate
['ə:siəlit]
tính từ
dạng bình
(thực vật học) hình nhạc


/' :si lit/

tính từ
(thực vật học) hình nhạc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.