Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upturn




upturn
['ʌptə:n]
danh từ
sự gia tăng, sự lên giá, bước tiến, sự tiến bộ (cải thiện)
(+ in something) sự tăng tiến; sự cải tiến cho tốt hơn, xu hướng đi lên, sự cải thiện (trong kinh doanh, vận may...)
an upturn in the sales figures
sự tăng lên về các con số bán
ngoại động từ
quay lên, lộn ngược


/ p't :n/

danh từ
sự tăng, sự lên (giá c)
sự khá lên, sự tiến lên

Related search result for "upturn"
  • Words contain "upturn" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    úp lật

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.