upstairs ![](images/dict/u/upstairs.gif)
upstairs![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌp'steəz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở trên gác, ở trên lầu; ở tầng trên, lên tầng trên; lên cầu thang | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to walk upstairs | | đi lên gác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sleep upstairs | | ngủ ở trên lầu, ngủ ở trên gác | | ![](img/dict/809C2811.png) | to kick somebody upstairs | | ![](img/dict/633CF640.png) | tống khứ ai bằng cách đề bạt anh ta vào một chức vụ dường như quan trọng hơn, nhưng thực tế lại kém hơn; đá hất lên | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cư ngụ tầng gác trên, sống ở tầng gác trên, thuộc tầng gác trên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an upstairs room/window | | căn buồng/cửa sổ ở tầng trên, căn buồng/cửa sổ ở trên gác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the upstairs families; the families upstairs | | các gia đình ngụ ở tầng trên | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) tầng trên, gác, lầu (của một ngôi nhà..) |
/' p'ste z/
phó từ
ở trên gác, ở tầng trên
lên gác, lên tầng trên to walk upstairs lên gác
tính từ
(thuộc) tầng trên; ở trên gác, ở tầng trên an upstairs room căn buồng ở tầng trên, căn buồng ở trên gác
|
|