|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upmost
upmost | ['ʌplift] | | danh từ | | | sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên | | | sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...) | | | yếu tố kích thích, ảnh hưởng thúc đẩy | | | (địa lý,địa chất) phay nghịch | | ngoại động từ | | | nâng lên, đỡ lên, nhấc lên, đưa lên, đắp cao lên | | | nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...) |
/' pmoust/
tính từ (như) uppermost
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|