Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uphelp




uphelp
[ʌp'hi:v]
ngoại động từ upheaved, uphove
dâng lên, nâng lên; dấy lên
làm thay đổi đột ngột
nội động từ
nổi lên, nổi dậy


/ p'hould/

ngoại động từ
nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao
đỡ, chống, chống đỡ
ủng hộ, tán thành
I cannot uphold such conduct tôi không thể tán thành cách cư xử như thế
giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần
to uphold a tradition giữ gìn truyền thống
to uphold someone giữ vững tinh thần ai
xác nhận
to uphold the jury's decision xác nhận quyết định của hội đồng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.