upheaval
upheaval | [ʌp'hi:vl] | | danh từ | | | sự dịch chuyển, sự chuyển vị | | | sự xê dịch, chuyển biến, bước ngoặt về chính sách | | | sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | | sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột, sự chấn động; cuộc biến động | | | a political upheaval | | một cuộc chính biến |
/ p'hi:v l/
danh từ sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột, sự chấn động a political upheaval một cuộc chính biến
|
|