|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwillingness
unwillingness | [ʌn'wiliηnis] | | danh từ | | | sự không sẵn lòng, sự không muốn làm cái gì, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ, sự không vui lòng, sự thiếu thiện ý |
/' n'wili nis/
danh từ sự không bằng lòng, sự không vui lòng, sự miễn cưỡng sự thiếu thiện ý
|
|
|
|