|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unventilated
unventilated | [,ʌn'ventileitid] | | tính từ | | | không thông gió, không thông hơi; không thoáng khí | | | chưa đưa ra bàn luận rộng rãi, chưa xem xét |
/' n'ventileitid/
tính từ không thông gió, không thông hi; không thoáng khí chưa đưa ra bàn luận rộng r i
|
|
|
|