untied
untied | [,ʌn'taid] |  | tính từ | |  | đã được cởi dây, đã được tháo dây; đã được cởi nút; đã được cởi trói | |  | không cho ai thuê với điều kiện người đó làm việc cho chủ nhà (về một ngôi nhà) |
/' n'taid/
tính từ
đ được cởi dây, đ được tháo dây; đ được cởi nút; đ được cởi trói
|
|