unthinking
unthinking![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'θiηkiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vô ý, không thận trọng, không cân nhắc, không suy nghĩ kỹ (về lời nói..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unthinking, he threw his lighted match into the waste-paper basket | | không suy nghĩ, nó ném que diêm đang cháy vào sọt giấy vụn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không suy xét/thận trọng, nhẹ dạ |
/' n' i ki /
tính từ
không suy nghĩ kỹ, không suy xét; không thận trọng
|
|