Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untenable




untenable
[,ʌn'tenəbl]
tính từ
không đứng vững được, không trụ lại được
không thể cãi được, không thể biện hộ được, không thể bảo vệ được (về một lý thuyết..)
an untenable theory
một lý thuyết không bảo vệ được
không thể giữ được, không bảo vệ được, không cố thủ được (chức vụ, địa vị, đồn luỹ...)
an untenable position
một vị trí khó được


/' n'ten bl/

tính từ
không giữ được, không vững
an untenable position một vị trí không giữ được
không c i được, không biện hộ được, không bo vệ được
an untenable theory một lý thuyết không bo vệ được

Related search result for "untenable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.