Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untempered




untempered
[,ʌn'tempəd]
tính từ
chưa tôi
không được tôi luyện


/' n'temp d/

tính từ
không được tôi luyện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "untempered"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.