Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsupplied




unsupplied
[,ʌnsə'plaid]
tính từ
không được cung cấp, không được tiếp tế
không được thoả mãn, không được đáp ứng (nhu cầu...)
không được thay thế; không được bổ khuyết, không được bù (tổn thất)
không được dẫn (chứng cớ)


/' ns 'plaid/

tính từ
không được cung cấp, không được tiếp tế
không được tho m n, không được đáp ứng (nhu cầu...)
không được thay thế; không được bổ khuyết, không được bù (tổn thất)
không được dẫn (chứng cớ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.