Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unstopped




unstopped
[,ʌn'stɔpt]
tính từ
được khai thông
không bị trở ngại
đã mở nút (chai)
không bị ngăn chặn/ngăn cản
không nổ, không bật hơi (âm)


/' n'st pt/

tính từ
không bị trở ngại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.