Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unstop




unstop
[,ʌn'stɔp]
ngoại động từ
làm cho không bị trở ngại, khai thông
unstop drain
khai thông cống
mở nút, tháo nút (chai)
gạt bỏ vật chướng ngại/trở ngại


/' n'st p/

ngoại động từ
làm cho không bị trở ngại, khai thông
mở nút, tháo nút (chai)

Related search result for "unstop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.