Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsquared




unsquared
[,ʌn'skweəd]
tính từ
không đẽo vuông cạnh


/' n'skwe d/

tính từ
không đẽo vuông

Related search result for "unsquared"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.