Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsatisfactorily




unsatisfactorily
[,ʌn,sætis'fæktərəli]
tính từ
không thoả mãn, không vừa ý; không đầy đủ; không tốt đẹp


/' n,s tis'f kt rili/

tính từ
không tho m n, không vừa ý; không đầy đủ; không tốt đẹp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.