unrest
unrest | [(')ʌn'rest] | | danh từ | | | sự băn khoăn, sự lo âu, sự bồn chồn, sự không hài lòng, tình trạng không yên, tình trạng náo động | | | public unrest | | tình trạng náo động trong dân chúng |
/' n'rest/
danh từ tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động public unrest tình trạng náo động trong dân chúng sự không yên tâm, sự băn khoăn, sự lo âu
|
|