Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreadiness




unreadiness
[,ʌn'redinis]
danh từ
tình trạng không sẵn sàng, tình trạng không chuẩn bị
tình trạng không sẵn lòng
tình trạng không để sẵn
sự không cố ý; sự không có khuynh hướng
sự không có sẵn (tiền)
tình trạng không nhanh, tình trạng không mau, tình trạng không ngay tức khắc, tình trạng chậm; sự không lưu loát
sự không dễ dàng
tình trạng không ở gần, sự không đúng tầm tay


/' n'redinis/

danh từ
tình trạng không sẵn sàng, tình trạng không chuẩn bị
tính không nhanh nhu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.