unread
unread | [,ʌn'red] |  | tính từ | |  | chưa đọc | |  | an unread book | | một quyển sách chưa ai đọc | |  | dốt nát, không đọc nhiều (sách..) (người) | |  | she knows so much that she makes me feel very unreal | | cô ta biết quá nhiều làm tôi cảm thấy mình rất dốt nát |
/' n'red/
tính từ
không đọc, không ai đọc an unread book một quyển sách không ai đọc
không có học, dốt nát
|
|