Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrationed




unrationed
['ʌn'ræ∫nd]
tính từ
không chia khẩu phần
không phải có phiếu, bán tự do


/' n'r nd/

tính từ
không phi có phiếu, bán tự do


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.