Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unransomed




unransomed
[,ʌn'rænsəmd]
tính từ
chưa chuộc lại (tội lỗi)
không phải trả tiền chuộc (người bị bắt...)


/' n'r ns md/

tính từ
chưa chuộc lại (tội lỗi)
không phi tr tiền chuộc (người bị bắt...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.