unprovided
unprovided | [,ʌnprə'vaidid] |  | tính từ | |  | không có, thiếu | |  | unprovided with money | | không có tiền | |  | không có phương tiện, không có cách | |  | unprovided for | | vô kế khả thi | |  | chưa sẵn sàng | |  | không dự kiến | |  | khộngđươc trang bị | |  | không chuẩn bị trước, không liệu trước | |  | không được cấp cho, không được cung cấp |
/'ʌnprə'vaidid/
tính từ
không có, thiếu unprovided with money không có tiền
không có phương tiện, không có cách unprovided for vô kế khả thi
không chuẩn bị trước, không liệu trước
không được cấp cho, không được cung cấp
|
|